Có 4 kết quả:
立杆見影 lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ • 立杆见影 lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ • 立竿見影 lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ • 立竿见影 lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. put up a pole and see the shadow (idiom); to expect instant results
Bình luận 0
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. put up a pole and see the shadow (idiom); to expect instant results
Bình luận 0
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. set up a pole and see the shadow (idiom); fig. instant effect
(2) quick results
(2) quick results
Bình luận 0
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. set up a pole and see the shadow (idiom); fig. instant effect
(2) quick results
(2) quick results
Bình luận 0